STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ/Kg)
|
|
1
|
Thơm Bangkok
|
19.000
|
SL>10:
18.000
|
2
|
Thơm Gò Công
|
17.500
|
SL>10: 16.000
|
3
|
Thơm Sen
|
17.000
|
|
4
|
Tài Nguyên Cũ
|
15.000
|
|
5
|
Tài Nguyên Mới
|
15.000
|
|
6
|
Thơm Sữa Mới
|
16.000
|
|
7
|
Thơm Nàng Hoa
|
15.000
|
|
8
|
Lài Sữa Đục
|
14.000
|
SL>5: 13.000
|
9
|
Dẻo Thơm Mới
|
13.000
|
SL>5:
12.000
|
10
|
Dẻo Mới
|
12.000
|
|
11
|
Xe Ri Cũ
|
12.500
|
|
12
|
Dẻo Thái
|
11.500
|
|
13
|
Nở Xốp Mềm
|
11.500
|
|
14
|
Nở Mềm
|
10.500
|
|
15
|
Tấm Nở
|
12.000
|
|
16
|
Tấm Thơm
|
11.000
|
|
17
|
Tấm Dẻo
|
10.000
|
|
18
|
Nếp Bắc Thơm
|
20.000
|
|
19
|
Nếp Sáp
|
20.000
|
|
20
|
Lúa (Thóc)
|
9.000
|
|
------------------------
*Giá trên có thể thay đổi. Liên hệ cửa hàng để có giá tốt nhất.